Tiomolibdate ion
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tetrathiomolybdate là một chất chống độc, phân tử nhỏ, có tính đặc hiệu cao để làm giảm mức độ đồng tự do trong huyết thanh. COPREXA đã hoàn thành các thử nghiệm lâm sàng then chốt để điều trị bệnh Wilson thần kinh. Nó cũng được phát triển cho các rối loạn fibrotic dựa trên lý do rằng quá trình bệnh fibrotic phụ thuộc vào sự sẵn có của đồng tự do trong cơ thể.
Dược động học:
Tetrathiomolybdate đã chứng minh khả năng ức chế xơ hóa trong một số mô hình động vật được thiết lập tốt thông qua việc cô lập đồng có sẵn và ức chế các cytokine fibrotric chính, bao gồm axit protein được tiết ra từ cysteine (SPARC), NFkappaB, TGF IL-1, IL-6, IL-8 và yếu tố tăng trưởng mô liên kết (CTGF).
Dược lực học:
Tetrathiomolybdate đã chứng minh khả năng giảm mức đồng tự do độc hại và cải thiện đáng kể kết quả thần kinh lâm sàng ở bệnh nhân Wilson. Các nghiên cứu cũng cho thấy nó có khả năng ức chế đặc biệt các quá trình bệnh xơ cơ mạn tính trong phổi.
Xem thêm
Tên thuốc gốc
Zanamivir
Loại thuốc
Thuốc kháng virus, chất ức chế men neuraminidase
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc tiêm 10 mg/ml
- Bột hít 5 mg/liều
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levobunolol
Loại thuốc
Thuốc trị tăng nhãn áp.
Thành phần (nếu có nhiều thành phần)
Chứa benzalkonium clorid 0,04 mg/ml.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt (0,25%; 0,5%).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Lopinavir (Lopinavir luôn phối hợp với Ritonavir)
Loại thuốc
Thuốc ức chế protease của HIV.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc nước: Lopinavir 400 mg/5 ml và Ritonavir 100 mg/5 ml.
- Viên nén bao phim: Lopinavir 100 mg và Ritonavir 25 mg, Lopinavir 200 mg và Ritonavir 50 mg.
Sản phẩm liên quan